TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: feed bag

/'fi:d'bæg/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)

    Cụm từ/thành ngữ

    to put on the feed_bag

    (từ lóng) chén một bữa