TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fare

/feə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)

  • khách đi xe thuê

  • thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn

    plentiful fare

    thức ăn thừa thãi

    to be fond of good fare

    thích ăn ngon

  • động từ

    đi đường, đi du lịch

  • xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn

    how fares it?

    tình hình thế nào?

    he fared well in his business

    nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh

  • được khao, được thết

  • ăn uống, bồi dưỡng

    to fare badly

    ăn tồi

  • công việc làm ăn ổn thoả

  • ăn ngon

  • công việc làm ăn gặp khó khăn

    Cụm từ/thành ngữ

    to fare well

    có sức khoẻ tốt

    to fare well with somebody

    tâm đầu hợp ý với ai

    to fare ill

    có sức khoẻ kém

    thành ngữ khác