Từ: welfare
/'welfe /
-
danh từ
hạnh phúc; phúc lợi
to work for the welfare of the nation
làm việc cho hạnh phúc của dân tộc
public welfare
phúc lợi công cộng
-
(y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
child welfare centre
c quan bo vệ thiếu nhi
infant welfare centre
phòng khám sức khoẻ nhi đồng