Từ: faith
/feiθ/
-
danh từ
sự tin tưởng, sự tin cậy
to oin one's faith upon something
tin tưởng vào cái gì
-
niềm tin
-
vật làm tin, vật bảo đảm
on the faith of
tin vào
-
lời hứa, lời cam kết
to pledge (give) one's faith
hứa, cam kết
to break (violate) one's faith
không giữ lời hứa
-
sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
good faith
thiện ý
bad faith
ý xấu, ý muốn lừa lọc
Cụm từ/thành ngữ
punic faith
sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
Từ gần giống