Từ: factor
/'fæktə/
-
danh từ
nhân tố
human factor
nhân tố con người
-
người quản lý, người đại diện
-
người buôn bán ăn hoa hồng
-
(Ê-cốt) người quản lý ruộng đất
-
(toán học) thừa số
-
(kỹ thuật) hệ số
factor of safety
hệ số an toàn
Từ gần giống