Từ: satisfactory
/,sætis'fæktəri/
-
tính từ
làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp
satisfactory result
kết quả tốt đẹp
satisfactory proof
chứng cớ đầy đủ
-
(tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
Từ gần giống