Từ: extinguishment
/iks'tiɳgwiʃmənt/
-
danh từ
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt
-
sự làm lu mờ, sự át
-
sự làm cho cứng họng
-
sự thanh toán
-
sự tiêu diệt, sự phá huỷ
-
(pháp lý) sự huỷ bỏ