TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: explanatory

/iks'plænətəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa

  • để giải thích, để thanh minh