Từ: expansion
/iks'pænʃn/
-
danh từ
sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng
-
(kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở
-
(toán học) sự khai triển
expansion in series
khai triển thành chuỗi
Từ gần giống