TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: exchange

/iks'tʃeindʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi

    exchange of goods

    sự trao đổi hàng hoá

    exchange of prisoners of war

    sự trao đổi tù binh

    ví dụ khác
  • sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái

    rate of exchange

    giá hối đoái, tỷ giá hối đoái

  • sự thanh toán nợ bằng hối phiếu

  • tổng đài (dây nói)

  • động từ

    đổi, đổi chác, trao đổi

    to exchange goods

    trao đổi hàng hoá

    to exchange words

    lời đi tiếng lại, đấu khẩu

    ví dụ khác
  • (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)

    a pound can exchange for more than two dollars

    một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la

  • (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác