TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: evil

/'i:vl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xấu, ác, có hại

    of evil repute

    có tiếng xấu

    an evil tongue

    ác khẩu

    ví dụ khác
  • danh từ

    cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ

    to speak evil of someone

    nói xấu ai

    to choose the less of two evils

    giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn

  • (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc

    Cụm từ/thành ngữ

    the Evil One

    (xem) one