TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: equate

/i'kweit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm cân bằng, san bằng

  • coi ngang, đặt ngang hàng

  • (toán học) đặt thành phương trình