TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: enwrap

/in'ræp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bọc, quấn

    Cụm từ/thành ngữ

    to be enwrapped

    đang trầm ngâm

    to be enwrapped in slumber

    đang mơ màng giấc điệp