TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: envy

/'envɔi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ

  • vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị

    his strength is the envy of the school

    sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn

  • động từ

    thèm muốn, ghen tị, đố kỵ