Từ: entente
/Ỵ:n'tỴ:nt/
-
danh từ
(ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)
-
khối nước thân thiện (giữa một số nước)
-
khối nước trong hiệp ước thân thiện
Cụm từ/thành ngữ
the Entente
(sử học) đồng minh