TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ensnarl

/in'snɑ:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm vướng, làm nắc

    Cụm từ/thành ngữ

    to be ensnarled in a pilot

    bị dính líu vào một âm mưu