TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: enmesh

/in'meʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đánh (bằng) lưới (cá...)

  • làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy