Từ: engineer
/,endʤi'niə/
-
danh từ
kỹ sư, công trình sư
-
kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)
-
công binh; người thiết kế và xây dựng công sự
-
người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa
-
(thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)
-
động từ
nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)
-
làm kỹ sư, làm công trình sư
Từ gần giống