TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: engineership

/,endʤi'niəʃip/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư

  • chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng

  • chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự