TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: engarland

/in'gɑ:lənd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)

    to engarland someone with flowers

    đặt vòng hoa vào đầu ai