TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: enemy

/'enimi/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch

    to be one's own enemy

    tự mình làm hại mình

  • (thông tục) thì giờ

    how goes the enemy?

    mấy giờ rồi?

    to kill the enemy

    giết thì giờ

  • tính từ

    của địch, thù địch

    Cụm từ/thành ngữ

    the Enemy

    ma vương