TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: enact

/i'nækt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    ban hành (đạo luật)

  • đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)