TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: emit

/i'mit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)

  • phát hành (giấy bạc...)