TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: emergency

/i'mə:dʤensi/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    tình trạng khẩn cấp

    on emergency; in case of emergency

    trong trường hợp khẩn cấp

  • (y học) trường hợp cấp cứu

    Cụm từ/thành ngữ

    to rise to the emergency

    vững tay, đủ sức đối phó với tình thế