Từ: eighty
/'eiti/
-
tính từ
tám mươi
to be eighty
tám mươi tuổi
-
danh từ
số tám mươi
-
(số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)
Từ gần giống