TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: eight

/eit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tám

    to be eight

    lên tám (tuổi)

  • danh từ

    số tám

  • hình con số tám

  • (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)

    Cụm từ/thành ngữ

    to have one over the eight

    (từ lóng) khá say