Từ: east
/i:st/
-
danh từ
hướng đông, phương đông, phía đông
to the east of
về phía đông của
-
miền đông
-
gió đông
-
tính từ
đông
east wind
gió đông
-
phó từ
về hướng đông; ở phía đông
Cụm từ/thành ngữ
Far East
Viễn đông
Middle East
Trung đông
Near East
Cận đông
Từ gần giống