Từ: dwindle
/'dwind/
-
động từ
nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
-
thoái hoá, suy đi
-
suy yếu dần, hao mòn dần
Cụm từ/thành ngữ
to dwindle away
nhỏ dần đi