TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dutiful

/'dju:tiful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    biết vâng lời, biết nghe lời

  • biết tôn kính, biết kính trong (người trên)

  • có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận