Từ: undutifulness
/'ʌn'dju:tifulnis/
-
danh từ
sự không biết vâng lời
-
sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng
-
sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ