TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dunce

/dʌns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người tối dạ, người ngu độn

    Cụm từ/thành ngữ

    dunce's cap

    mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)