TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: drive

/draiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe

    to go for a drive

    đi chơi bằng xe

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)

  • sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)

  • (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu

  • sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực

    to have plenty of drive

    có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực

  • chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)

  • đợt vận động, đợt phát động

    a drive to raise funds

    đợt vận động gây quỹ

    an emulation drive

    đợt phát động thi đua

  • cuộc chạy đua

    armanents drive

    cuộc chạy đua vũ trang

  • (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt

  • (ngành mỏ) đường hầm ngang

  • (vật lý) sự truyền, sự truyền động

    belt drive

    sự truyền động bằng curoa

    gear drive

    sự truyền động bằng bánh răng

  • động từ

    dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi

    to drive somebody into a corner

    dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí

    to drive a cow to the field

    đánh bò ra đồng

    ví dụ khác
  • đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)

    to drive a district

    chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng

  • cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)

  • lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi

    to drive someone to a place

    lái xe đưa ai đến nơi nào

  • dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho

    to be driven by circumstances to do something

    bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì

    to drive someone to despair

    dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng

    ví dụ khác
  • bắt làm cật lực, bắt làm quá sức

    to be hard driven

    bị bắt làm quá sức

  • cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)

    to be driven ashore

    bị đánh giạt vào bờ

  • đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)

    to drive a nail home

    đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh

  • (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)

  • làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)

    a dynamo driven by a turbine

    máy phát điện chạy bằng tuabin

    to drive a pen

    đưa quản bút (chạy trên giấy), viết

  • dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)

    to drive a bargain

    dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán

    to drive a roaring trade

    mua bán thịnh vượng

  • hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)

  • cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...

    to drive too fast

    lái (xe) nhanh quá

  • đi xe; chạy (xe)

    to drive round the lake

    đi xe quanh hồ

    the carriage drives up to the gate

    xe ngựa chạy lên đến tận cổng

  • (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu

  • bị cuốn đi, bị trôi giạt

    the ship drives before the storm

    con tàu bị bão làm trôi giạt

    clouds drive before the wind

    mây bị gió cuốn đi

  • lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh

    the rain drives against the window-panes

    mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ

  • (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)

  • (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn

    what is he driving at?

    hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?

  • (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)

  • (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại

  • đi xe, lái xe, cho xe chạy

    to drive along at 60km an hour

    lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ

  • ra đi bằng xe

  • khởi động (ô tô)

  • (+ at) rán sức, cật lực

    to drive away at one's work

    rán sức làm công việc của mình, làm cật lực

  • lái xe đưa (ai) về

  • trở về bằng xe, trở lại bằng xe

  • bắt (máy bay hạ cánh)

  • đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)

    I shall drive down for the Sunday

    tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật

    to drive in a nail

    đóng một cái đinh

  • đánh xe đưa (ai)

  • lái xe vào, đánh xe vào

  • lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp

  • hất cẳng

  • đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra

    to drive one's sword through someone's body

    đâm gươm xuyên qua người ai

  • lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)

  • chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)

    a carriage drove up to the door

    chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa

    Cụm từ/thành ngữ

    to drive along

    đuổi, xua đuổi

    to drive away

    đuổi đi, xua đuổi

    to drive back

    đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    thành ngữ khác