TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: drencher

/'drentʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    trận mưa rào, trận mưa như trút nước

  • đồ dùng để tọng thuốc cho (súc vật)