Từ: drench
/drentʃ/
-
danh từ
liều thuốc (cho súc vật)
-
trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
to have a drench
bị mưa ướt sạch
-
(từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc
-
động từ
cho uống no nê
-
bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)
-
ngâm (da thuộc)
-
làm ướt sũng, làm ướt sạch
to be drenched with rain
bị mưa ướt sạch
Từ gần giống