Từ: dough
/dou/
-
danh từ
bột nhào
to knead the dough
nhào bột
-
bột nhão; cục nhão (đất...)
-
(từ lóng) tiền, xìn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
Cụm từ/thành ngữ
my cake is dough
việc của tôi hỏng bét rồi
Từ gần giống