TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: doughnut

/'dounʌt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bánh rán

    Cụm từ/thành ngữ

    it is dillars to doughnuts

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa