Từ: dome
/doum/
-
danh từ
(kiến trúc) vòm, mái vòm
-
vòm (trời, cây...)
-
đỉnh tròn (đồi...)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
-
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
-
(thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga
-
động từ
che vòm cho
-
làm thành hình vòm
Từ gần giống