TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: domestication

/də,mesti'keiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật)

  • sự nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)

  • sự khai hoá

  • ((thường) động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà