Từ: doit
/'dɔit/
-
danh từ
số tiền rất nhỏ; đồng xu
-
cái nhỏ mọn, cái không đáng kể
Cụm từ/thành ngữ
don't care a doit
chẳng cần tí nào, cóc cần gì
Từ gần giống