TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dogged

/'dɔgid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng

    it's dogged that does it

    cứ bền bỉ kiên trì là thành công

  • phó từ

    (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ