Từ: divorce
/di'vɔ:s/
-
danh từ
sự ly dị
-
(nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra
-
động từ
cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
-
làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
to divorce one thing from another
tách một vật này ra khỏi vật khác
Từ gần giống