TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: disservice

/'dis'sə:vis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ

    to do somebody a disservice

    báo hại ai; chơi khăm ai một vố