Từ: dispute
/dis'pju:t/
-
danh từ
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
beyond (past, without) dispute
không cần bàn cãi gì nữa
the matter is in dispute
vấn đề đang được bàn cãi
-
cuộc tranh chấp (giữa hai người...)
-
cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến
to settle a dispute
dàn xếp một mối bất hoà
-
động từ
bàn cãi, tranh luận
to dispute with (against) someone
bàn cãi với ai
to dispute on (about) a subject
bàn cãi về một vấn đề
-
cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà
-
bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
-
chống lại, kháng cự lại
to dispute a landing
kháng cự lại một cuộc đổ bộ
to dispute the advance of the enemy
kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
-
tranh chấp
to dispute every inch of ground
tranh chấp từng tất đất
Từ gần giống