Từ: disposition
/,dispə'ziʃn/
-
danh từ
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí
-
((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)
-
sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng
to have something at one's disposition
có cái gì được tuỳ ý sử dụng
-
khuynh hướng, thiên hướng; ý định
to have a disposition to something
có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì
-
tính tình, tâm tính, tính khí
to be of a cheerful disposition
có tính khí vui vẻ
-
sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
disposition of property
sự chuyển nhượng tài sản
-
sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
Từ gần giống