Từ: dispose
/dis'pouz/
-
động từ
sắp đặt, sắp xếp, bó trí
-
làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
they are kindly disposed towards us
họ có thiện ý đói với chúng tôi
-
quyết định
man proposes, God disposes
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
-
(+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng
to dispose of one's time
tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
-
(+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
to dispose of someone
quyết định số phận của ai; khử đi
to dispose of an argument
bác bỏ một lý lẽ
-
(+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
to dispose of goods
bán hàng
goods to be disposed of
hàng để bán
Cụm từ/thành ngữ
to dispose oneself to
sẵn sàng (làm việc gì)
Từ gần giống