TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: indisposed

/,indis'pouzd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)

  • khó ở, se mình