Từ: disable
/dis'eibl/
-
động từ
làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)
-
làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu
-
(pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách
Từ gần giống