Từ: dirt
/də:t/
-
động từ
đâm bằng dao găm
-
danh từ
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy
-
bùn nhão; ghét
hands igrained with dirt
tay cáu ghét
-
đất
-
vật rác rưởi, vật vô giá trị
-
lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục
to talk dirt
nói tục tĩu
-
bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai
Cụm từ/thành ngữ
to eat dirt
nuốt nhục
to fling (throw, cast) dirt at somebody
chửi rủa ai
yellow dirt
vàng
Từ gần giống