Từ: dirty
/'də:ti/
-
tính từ
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
dirty hands
bàn tay dơ bẩn
a dirty war
cuộc chiến tranh bẩn thỉu
-
có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
dirty weather
trời xấu
-
không sáng (màu sắc)
-
tục tĩu, thô bỉ
dirty language
ngôn ngữ thô bỉ
a dirty story
câu chuyện tục tĩu
-
đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
a dirty look
cái nhìn khinh miệt
-
phi nghĩa
dirty money
của phi nghĩa
-
công việc nặng nhọc khổ ải
-
động từ
làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
-
thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
Cụm từ/thành ngữ
to do the dirty on somebody
(từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
dirty work
việc làm xấu xa bất chính
to do somebody's dirty work for him
làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải