Từ: director
/di'rektə/
-
danh từ
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy
Board of directors
ban giám đốc
-
(sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)
-
(tôn giáo) cha đạo
-
người đạo diễn (phim)
-
(toán học) đường chuẩn
director circle
vòng chuẩn
-
máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
Từ gần giống